Bảo tàng Hàng không và Không gian tại Washington D.C, Mỹ, là nơi lưu giữ nhiều hiện vật quan trọng phản ánh lịch sử phát triển của ngành hàng không và chinh phục vũ trụ. Tại đây, du khách có thể chiêm ngưỡng từ những mẫu máy bay đầu tiên đến các thiết bị vũ trụ tiên tiến, giúp khám phá vị trí và vai trò của tàu vũ trụ, máy bay có tốc độ nhanh nhất thế giới hiện nay.
Trong bộ sưu tập của bảo tàng, hơn 20 chiếc máy bay những năm đầu tiên được trưng bày trên cao, tạo thuận tiện cho khách tham quan cảm nhận rõ nét sự phát triển của kỹ thuật hàng không qua từng thời kỳ.
Tâm điểm thu hút nhiều sự chú ý nhất tại tầng một là chiếc North American X-15 – một trong những biểu tượng tốc độ và độ cao vượt trội của ngành hàng không Mỹ. Mặc dù đã ra đời hơn 60 năm trước, X-15 vẫn duy trì kỷ lục là chiếc máy bay có người lái bay nhanh nhất và đạt độ cao lớn nhất với vận tốc siêu âm từ 4 đến 6 lần tốc độ âm thanh và hoạt động ở độ cao trên 30.500 mét.
Chiếc North American X-15 trong bảo tàng Mỹ
X-15 không phải là máy bay chiến đấu mà là một thiết bị nghiên cứu chuyên sâu. Được phóng từ máy bay mẹ B-52 rồi kích hoạt động cơ tên lửa, chỉ 12 phi công ưu tú từng điều khiển nó, trong đó có Neil Armstrong – người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng vào năm 1968. Các dữ liệu thu thập từ X-15 đã đóng góp quan trọng vào công nghệ phát triển cho các tàu vũ trụ Mercury, Gemini, Apollo và sau này là hệ thống Tàu con thoi.
Ngoài ra, chưa có bất kỳ máy bay có người lái nào cho đến năm 2025 vượt qua được thành tích về độ cao và tốc độ của X-15. Những kỷ lục vượt qua đều thuộc về tàu vũ trụ quỹ đạo – phân loại khác biệt so với máy bay truyền thống.
Một dấu mốc quan trọng khác là chiếc Rutan Voyager với thiết kế độc đáo hai thân song song và khung composite siêu nhẹ. Ngày 23 tháng 12 năm 1986, Voyager hoàn thành chuyến bay liên tục vòng quanh Trái Đất trong gần 9 ngày chỉ với một lần tiếp nhiên liệu duy nhất – một kỷ lục đánh dấu bước tiến lớn trong khả năng bay đường dài.
Chiếc Rutan Voyager tại bảo tàng
Rutan Voyager được chế tạo với trọng lượng rỗng chỉ khoảng 1.020 kg nhưng chứa tới gần 3.180 kg nhiên liệu, tối ưu hóa mọi không gian để kéo dài thời gian bay. Đây chính là minh chứng cho khả năng ứng dụng vật liệu hiện đại và kỹ thuật hàng không đột phá nhằm nâng cao hiệu quả chuyến bay.
Trong lĩnh vực máy bay chiến đấu của Mỹ, Lockheed F-104 Starfighter nổi bật nhờ tốc độ Mach 2 cùng thiết kế cánh mỏng, thân dài với động cơ General Electric J79 mạnh mẽ. Được trang bị hệ thống vũ khí đa dạng như pháo M61 Vulcan và tên lửa Sidewinder, chiếc Starfighter cũng từng lập nhiều kỷ lục về tốc độ và độ cao trong thời kỳ sản xuất hàng loạt.
Máy bay Lockheed F-104 Starfighter trưng bày tại bảo tàng
Ngoài ra, Douglas D-558-2 Skyrocket cũng được xem là thiết bị mở đường cho kỷ nguyên siêu âm khi phi công A. Scott Crossfield đạt vận tốc gấp đôi tốc độ âm thanh vào năm 1953. Với chiều cao hoạt động lên đến 24.000 mét, loại phi cơ này đã góp phần quan trọng trong nghiên cứu khí động học tầng bình lưu trước khi X-15 ra đời.
Bảo tàng tiến hành dự án cải tạo lớn bắt đầu từ năm 2018 nhằm nâng cấp toàn bộ phòng trưng bày. Qua gần bảy năm làm mới, các khu vực mới hiện đại được bổ sung thêm mô hình trực quan, video sinh động cũng như trải nghiệm thực tế ảo tương tác dành cho mọi lứa tuổi.
Phòng triển lãm cập nhật công nghệ mới
Bên cạnh đó là mô hình các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc – hành tinh lớn nhất hệ Mặt Trời với đường kính khoảng 142.984 km và khối lượng gấp gần 318 lần Trái Đất – cùng các hành tinh Sao Thổ, Thiên Vương và Hải Vương tạo nên bộ sưu tập giúp khách tham quan mở rộng hiểu biết về thiên văn học.
Mô hình hành tinh khí khổng lồ tại bảo tàng
Về tàu vũ trụ lịch sử, vệ tinh nhân tạo Sputnik 1 do Liên bang Xô Viết phóng lên ngày 4 tháng 10 năm 1957 mở ra kỷ nguyên khám phá vũ trụ của nhân loại. Với kích thước nhỏ gọn dài gần 3 mét và nặng khoảng 83 kg, Sputnik đã quay quanh quỹ đạo Trái Đất trong ba tháng trước khi rơi xuống khí quyển.
Sputnik – vệ tinh nhân tạo đầu tiên
Module Lunar Module LM-2 do Grumman sản xuất giữ vai trò then chốt trong các chuyến thử nghiệm không người lái trên quỹ đạo sau khi phiên bản LM-1 thực hiện thành công nhiệm vụ hạ cánh trên Mặt Trăng. Với trọng lượng hơn 3 tấn, LM-2 cũng từng được trình diễn tại triển lãm quốc tế Osaka Expo năm 1970 trước khi trở lại Mỹ để hoàn thiện giống y phiên bản Apollo 11 “Eagle”.
Module Lunar LM-2 tại bảo tàng
Hệ thống anten DSN New Horizons với chiếc anten parabol rộng hơn hai mét đóng vai trò kiến tạo mạng lưới liên lạc vạn năng hỗ trợ nhận tín hiệu từ các tàu vũ trụ xa xôi như New Horizons hay Mars rovers vốn cách rất xa Trái Đất. Thời gian truyền tín hiệu đến Sao Diêm Vương mất khoảng 4 giờ rưỡi mỗi chiều.
Anten DSN New Horizons tại Bảo tàng
Vệ tinh Telstar được phóng lên vào năm 1962 đánh dấu bước ngoặt truyền tín hiệu truyền hình và điện thoại trên quỹ đạo thấp lần đầu tiên trên thế giới. Dù hoạt động hạn chế chỉ khoảng hai mươi phút khi đi qua các trạm thu phát đặt tại Mỹ và Pháp nhưng đây chính là nền móng cho sự phát triển viễn thông toàn cầu sau này.
Vệ tinh Telstar phát sóng truyền hình
Tàu vũ trụ Mercury Friendship 7 đã đưa John Glenn trở thành người Mỹ đầu tiên hoàn thành ba vòng quay quanh quỹ đạo Trái Đất vào tháng Hai năm 1962 sau gần năm giờ bay. Đây là chuyến bay quan trọng củng cố niềm tin quốc gia Mỹ trong cuộc đua không gian vốn đang cạnh tranh quyết liệt với Liên Xô kể từ sau thành công của Yuri Gagarin – người đầu tiên vào vũ trụ dù chưa hoàn thành vòng quay đầy đủ.
Tàu Mercury Friendship 7 lịch sử NASA
Mẫu xe tự hành Lunokhod thuộc thế hệ thứ hai do Liên Xô phát triển cũng nằm trong bộ sưu tập quý giá của bảo tàng. Hạ cánh xuống Mặt Trăng năm 1973 với trọng lượng khoảng 840 kg cùng camera truyền hình và thiết bị đo đạc vật lý – hóa học hiện đại lúc bấy giờ, Lunokhod đã gửi về hàng ngàn bức ảnh cùng dữ liệu khoa học giá trị mở rộng hiểu biết về vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.
Xe tự hành Lunokhod cùng ảnh truyền về mặt đất
Discoverer XIII – vệ tinh do thám quang học Corona thuộc Cơ quan tình báo Không quân Mỹ được phóng vào tháng Tám năm 1960 – đánh dấu bước tiến cuối cùng trong loạt thử nghiệm Corona KH-1 với tổng cộng chỉ ba phiên bản chế tạo. Sau khi thực hiện thành công hơn mười bảy vòng quỹ đạo quanh trái đất, thiết bị trở về mặt đất nguyên vẹn giúp thu thập thông tin tình báo quan trọng thời Chiến tranh Lạnh.
Vệ tinh Discoverer XIII tại bảo tàng
Hai loại tên lửa hạt nhân SS-20 (Liên Xô) và Pershing II (Mỹ) từng là tâm điểm nóng bỏng trong Hiệp định Các lực lượng Hạt nhân Tầm trung (INF) ký kết năm 1987 giữa hai siêu cường quân sự. SS-20 từng triển khai tại nhiều căn cứ Liên Xô mang theo ba đầu đạn hạt nhân còn Pershing II được bố trí ở Tây Đức nhằm đối trọng chiến lược phía Đông Liên bang Sô Viết.
Tên lửa hạt nhân thời Chiến tranh Lạnh at bảo tàng
Đến năm 2025, nhiều khu vực exhibit mới của bảo tàng đã được mở cửa đón khách với các trải nghiệm phong phú hơn nhờ nâng cấp công nghệ trình diễn tương tác hiện đại; các phần còn lại đang tiếp tục cải tạo dự kiến hoàn tất vào năm tới nhằm duy trì vai trò trung tâm giáo dục lịch sử hàng không và khám phá vũ trụ.