Lý Tiểu Long và Kim Dung là hai nhân vật huyền thoại có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực võ thuật và văn học Trung Hoa. Câu hỏi về ai mới là người sáng tạo ra triết lý “vô chiêu thắng hữu chiêu” đã khiến nhiều người đam mê võ học và độc giả quan tâm suốt nhiều thập kỷ. Triết lý này được biết đến rộng rãi qua những tác phẩm tiểu thuyết của Kim Dung cũng như qua hệ thống võ học Jeet Kune Do của Lý Tiểu Long. Sự trùng hợp về tư tưởng giữa hai danh nhân này không chỉ phản ánh chiều sâu của nền triết học phương Đông mà còn làm nổi bật sự giao thoa văn hóa và tư duy sáng tạo của từng cá nhân trong việc cải cách võ thuật truyền thống.
Kim Dung sinh năm 1924, còn Lý Tiểu Long ra đời vào năm 1940, tạo nên khoảng cách thế hệ đáng kể giữa hai người. Tuy nhiên, dù hoạt động ở hai lĩnh vực khác biệt — Kim Dung với vai trò nhà văn và Lý Tiểu Long là bậc thầy võ thuật kiêm diễn viên điện ảnh — triết lý “vô chiêu thắng hữu chiêu” trở thành điểm giao thoa quan trọng trong di sản của họ. Khái niệm này được Kim Dung thể hiện rõ nét trong các tiểu thuyết võ hiệp của mình từ cuối thập niên 1950 đến cuối thập niên 1960, đặc biệt qua hình tượng tuyệt kỹ Độc Cô cửu kiếm trong tác phẩm “Tiếu Ngạo Giang Hồ” năm 1967. Trong khi đó, Lý Tiểu Long lại phát triển triết lý võ thuật dựa trên nguyên tắc linh hoạt, mềm mại nhưng hiệu quả, được ông minh họa bằng câu nói nổi tiếng: “Be formless, shapeless, like water” (Hãy trở nên vô hình như nước).
Kim Dung – Ảnh 1.
Triết lý của Lý Tiểu Long xoay quanh ý tưởng “be water”, nhấn mạnh sự thích ứng và biến hóa không giới hạn trong chiến đấu. Ông từng giải thích rằng nước có thể biến đổi theo hình dáng chiếc ly hay cái chai chứa nó, có thể chảy nhỏ giọt hoặc cuồn cuộn như dòng sông, thậm chí có sức phá hủy mãnh liệt. Đây cũng chính là tinh thần cốt lõi của hệ thống Triệt Quyền Đạo mà ông sáng lập, trở thành kim chỉ nam phá vỡ mọi khuôn khổ võ thuật truyền thống thời bấy giờ. Đồng thời, tư tưởng tương tự cũng được Kim Dung truyền tải một cách nghệ thuật qua các câu chuyện của mình khi mô tả võ công thoát khỏi chiêu thức cố định để đạt hiệu quả tối ưu.
Hình ảnh Lệnh Hồ Xung trên màn ảnh
Sự đồng điệu giữa tư tưởng võ học của Lý Tiểu Long và Kim Dung khiến nhiều người tranh luận liệu có sự ảnh hưởng trực tiếp giữa hai nhân vật hay không. Thời điểm hình thành triết lý của cả hai cũng đặt ra dấu hỏi lớn: Kim Dung bắt đầu xây dựng khái niệm “vô chiêu” từ những tác phẩm như “Thần Điêu Hiệp Lữ” (1959) và “Ỷ Thiên Đồ Long Ký” (1961), sau đó thể hiện rõ nhất trong “Tiếu Ngạo Giang Hồ” năm 1967; ngược lại, Lý Tiểu Long phát triển hệ thống Triệt Quyền Đạo vào đầu thập niên 1960 và chính thức dùng tên gọi này từ năm 1967 trước khi nổi danh toàn cầu qua các bộ phim võ thuật đầu những năm 1970. Điều này cho thấy cả hai cùng khai phá triết lý tương tự gần cùng một thời điểm nhưng thuộc hai lĩnh vực riêng biệt.
Nhà văn Kim Dung – Ảnh: TD
Nguồn gốc triết lý chung của Lý Tiểu Long và Kim Dung đều bắt nguồn sâu xa từ nền tảng Đạo giáo cổ xưa Trung Hoa. Lý Tiểu Long từng bày tỏ sự ngưỡng mộ với các trường phái triết học phương Đông như Lão Tử và Trang Tử, đồng thời mở rộng hiểu biết sang triết học phương Tây khi du học tại Đại học Washington. Trong tác phẩm “Tao of Jeet Kune Do”, ông nhấn mạnh các khái niệm như “vô vi” và “rỗng để chứa đựng”, phản ánh tinh thần tự do biến hóa trong chiến đấu dựa trên tư tưởng Đạo Đức Kinh mà ông rất yêu thích.
Lý Tiểu Long trong một cảnh của Long tranh hổ đấu (1973)
Đối với Kim Dung, ông không chỉ là nhà văn mà còn là một trí thức am hiểu sâu sắc Nho giáo, Đạo giáo và Thiền tông. Ông từng chia sẻ trong các cuộc trò chuyện rằng chính tinh thần “dĩ nhu khắc cương” cùng triết lý “vô chiêu thắng hữu chiêu” lấy cảm hứng từ Đạo gia và Thiền đã góp phần làm nên sức sống cho các tác phẩm võ hiệp của mình. Một câu nói nổi tiếng của Lão Tử về sức mạnh mềm mại của nước: “Thiên hạ không có gì mềm yếu như nước, nhưng khi công kích kẻ mạnh thì không gì bằng nước” đã gần như được lặp lại bởi chính Lý Tiểu Long khi ông nói về triết lý võ thuật.
Căn cứ vào sự so sánh lịch sử cũng như nội dung triết lý, giới chuyên gia cho rằng cả Lý Tiểu Long lẫn Kim Dung đều chịu ảnh hưởng từ nền triết học Á Đông cổ đại chung mà không phải bên nào sao chép bên nào. Giáo sư Trần Tường Minh tại Đại học Thể dục Thể thao Bắc Kinh nhận định rằng Kim Dung đưa triết lý Đạo gia vào văn chương, còn Lý Tiểu Long lại mang tinh thần ấy lên đấu trường quốc tế thông qua thực tiễn võ thuật. Việc cả hai cùng phát triển những ý tưởng tương đồng phản ánh sự đồng điệu trong quan điểm giữa các anh hùng thời đại khác nhau nhưng chung niềm tự hào dân tộc và tinh thần đổi mới.
Tổng kết lại, việc xác định ai thực sự là cha đẻ của triết lý “vô chiêu thắng hữu chiêu” vẫn là một câu hỏi chưa có lời đáp dứt khoát. Kim Dung xuất hiện sớm hơn với vai trò nhà văn truyền tải tinh thần qua ngòi bút nghệ thuật; còn Lý Tiểu Long thì cụ thể hóa bằng kỹ năng và hệ thống võ thuật mang tính cách mạng. Cả hai đóng góp quan trọng trong việc mở rộng giới hạn hiểu biết về võ thuật Trung Hoa theo cách riêng biệt nhưng hòa quyện sâu sắc với nhau dựa trên nguồn cội văn hóa truyền thống cùng sự tiếp thu sáng tạo từ phương Tây.