Nga đang đẩy mạnh dự án MiG-41, một chiến đấu cơ thế hệ sáu được kỳ vọng sở hữu tốc độ lên đến Mach 5 và khả năng tàng hình tiên tiến nhằm đối đầu trực tiếp với tiêm kích F-35 của Mỹ cùng chương trình NGAD/F-47. Tuy nhiên, bên cạnh những tham vọng công nghệ vượt trội như động cơ ramjet kết hợp, vật liệu chịu nhiệt đặc biệt và radar tích hợp trí tuệ nhân tạo, nhiều chuyên gia đặt câu hỏi liệu đây có phải là bước đột phá thực sự hay chỉ là chiến lược tuyên truyền khi Moscow vẫn đang gánh chịu khó khăn từ các lệnh cấm vận và ảnh hưởng của cuộc xung đột tại Ukraine? Việc xem xét sâu sắc các yếu tố kĩ thuật và tiềm năng sản xuất sẽ giúp làm rõ hơn về dự án này.
Khởi động từ năm 2021, MiG-41 hay còn gọi là PAK DP (Tổ hợp Hàng không Tương lai cho Đánh chặn Tầm xa) được thiết kế để thay thế cho mẫu MiG-31 đã quá lỗi thời kể từ thập niên 1980. Không chỉ đơn thuần là một máy bay đánh chặn, MiG-41 được quảng bá như một phương tiện quân sự đa năng mang trong mình công nghệ của cả thế hệ năm và sáu. Điểm nhấn là khả năng đạt tốc độ siêu thanh, tàng hình vượt trội và tích hợp các tính năng hoạt động gần không gian vũ trụ. Tuy vậy, theo nhiều phân tích từ các trang uy tín quốc tế, công nghệ của MiG-41 vẫn mới dừng lại ở mức mô hình lý thuyết, gặp phải những thách thức lớn về mặt kỹ thuật cũng như chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng nặng nề bởi các biện pháp trừng phạt quốc tế.
Máy bay thế hệ 6 MiG-41 của Nga so với F-47 của Mỹ. Ảnh: warriormaven.com
Động cơ chính là trung tâm sức mạnh của MiG-41 khi Nga hướng tới việc sử dụng phiên bản nâng cấp của Izdeliye 30 – loại động cơ turbofan hiện đại vốn phát triển cho Su-57. Loại động cơ này cung cấp lực đẩy mạnh mẽ nhưng để đạt được vận tốc siêu thanh từ Mach 4 đến Mach 5 (khoảng trên 2300 km/h), MiG-41 cần trang bị thêm công nghệ ramjet hoặc tổ hợp động cơ kết hợp giúp máy bay chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ bay dưới âm và siêu thanh. Điều này đòi hỏi hệ thống làm mát cực kỳ tiên tiến nhằm ứng phó với nhiệt độ cao hàng nghìn độ C, cùng với việc sử dụng vật liệu composite chịu nhiệt và lớp phủ ceramic – những công nghệ mà Nga mới đang thử nghiệm qua các dự án như Su-57. Theo các dữ liệu sẵn có, tốc độ khoảng Mach 4.3 được xem là rất cao so với các mẫu hiện hành như F-35 (Mach 1.6) hay F-22 (Mach 2.25), nhưng việc duy trì lâu ở tốc độ này có thể gây ra dấu hiệu nhiệt dễ bị radar hồng ngoại phát hiện.
So sánh với dự án F-47 (hay NGAD) của Mỹ, chương trình này tập trung phát triển động cơ thích ứng (adaptive cycle engines) giúp duy trì khả năng tàng hình ngay cả ở tốc độ cao thông qua quản lý nhiệt hiệu quả hơn. Trong khi đó, MiG-41 vẫn đang vật lộn ở giai đoạn thử nghiệm động cơ Izdeliye 30 vốn chưa ổn định trên Su-57. Nếu thành công, MiG-41 có thể trở thành chiếc máy bay đánh chặn hypersonic nhanh nhất trên thế giới, song rủi ro về hỏng hóc kỹ thuật cùng chi phí phát triển đồ sộ khiến dự án khó tránh khỏi những hạn chế trong giai đoạn thử nghiệm nguyên mẫu.
Tiêm kích MiG-41. Ảnh minh họa: Creative Commons/nationalsecurityjournal.org
Thiết kế tàng hình của MiG-41 lấy cảm hứng phần nào từ F-35 với cấu trúc blended wing-body – tức cánh hòa quyện vào thân máy bay – nhưng kích thước lớn hơn nhiều với chiều dài khoảng 25 mét, sải cánh rộng tới 22 mét và trọng lượng cất cánh tối đa lên đến gần 100 tấn nhằm giảm diện tích phản radar hiệu quả. Vỏ máy bay sử dụng lớp vật liệu hấp thụ sóng radar (RAM) kết hợp hình dạng góc cạnh để tối ưu luồng khí đồng thời tích hợp các hệ thống phòng thủ chủ động như tia laser chống tên lửa và thiết bị gây nhiễu điện tử hiện đại. Ngoài phiên bản có người lái, một biến thể không người lái cũng được dự kiến hoạt động ở độ cao gần không gian lên đến khoảng 50.000 mét – dù con số thực tế có thể chỉ là quanh mức 12.500 mét.
Tuy nhiên, nhiều nhà phân tích nghi ngờ tính khả thi của thiết kế này bởi tình trạng thiếu hụt nguồn vật liệu chất lượng cao do lệnh cấm vận quốc tế khiến Nga phải phụ thuộc vào công nghệ chưa hoàn chỉnh từng được áp dụng trên MiG-31BM trước đó. So với F-47 của Mỹ vốn áp dụng thiết kế không đuôi (tailless) và kỹ thuật vectoring thrust để duy trì khả năng tàng hình mà không cần cánh cố định, cấu trúc truyền thống giữ phần đuôi của MiG-41 khiến hiệu quả tàng hình ở tốc độ siêu thanh bị suy giảm đáng kể. Công nghệ tàng hình của chiếc máy bay Nga này được xem chỉ ngang ngửa thế hệ thứ năm cộng thêm (“thế hệ 5+”), chưa đủ để bắt kịp những cải tiến vượt bậc trong lớp phủ thích ứng hay cảm biến phân tán đa hướng mà NGAD Mỹ đang thử nghiệm.
Cựu Tư lệnh Không quân Nga Vladimir Popov cho biết Moscow đã hoàn tất thiết kế máy bay đánh chặn MiG-41
Hệ thống điện tử hàng không (avionics) trên MiG-41 tuy kế thừa từ phiên bản nâng cấp MiG-31BM nhưng được nâng cấp rất nhiều với radar AESA (mảng pha quét điện tử chủ động) có khả năng quét đa mục tiêu ở khoảng cách xa, bao gồm việc theo dõi các tên lửa hypersonic cũng như máy bay tàng hình như F-35. Hệ thống cảm biến tích hợp trí tuệ nhân tạo giúp phân tích dữ liệu thời gian thực hỗ trợ cả phiên bản có phi công lẫn biến thể UAV hoạt động độc lập.
Về vũ khí, khoang chứa nội bộ nhằm đảm bảo tính tàng hình là nơi bố trí tên lửa không đối không tầm xa MPKR DP có khả năng phóng nhiều tên lửa nhỏ để tăng tỷ lệ trúng mục tiêu, tên lửa siêu vượt âm Kinzhal cũng như vũ khí chống vệ tinh tác chiến trong quỹ đạo thấp – một điểm đặc biệt giúp máy bay có thể thực hiện nhiệm vụ đánh chặn gần không gian mà F-47 chưa chính thức tiết lộ nhưng NGAD có thể tích hợp qua tính năng mạng đa miền (multi-domain). Dù vậy, thách thức lớn nhất vẫn nằm ở khâu tích hợp avionics khi Nga gặp khó khăn về chip xử lý và phần mềm chuyên dụng do ảnh hưởng cấm vận, tương tự như vấn đề pod quang điện tử 101KS-N còn thiếu trên Su-57.
So với hệ thống điện tử hàng không tiên tiến của F-47 Mỹ vốn nổi bật về AI dự báo tình huống chiến trường và liên kết dữ liệu JADC2 cho phép ‘bắn trước ngắm sau’ cực kỳ hiệu quả thì tổ hợp avionics trên MiG-41 vẫn còn kém xa về tính linh hoạt và khả năng chia sẻ thông tin chiến trường rộng rãi.
Máy bay MiG-31K của Nga mang tên lửa siêu vượt âm Kinzhal
Dù Nga từng cam kết thử nghiệm chuyến bay đầu tiên cho MiG-41 vào giữa thập niên hai nghìn hai mươi và đưa vào biên chế khoảng năm 2028–2030, thực tế cho thấy nhiều rào cản lớn vẫn tồn tại. Cuộc xung đột kéo dài tại Ukraine đã làm suy giảm ngân sách quốc phòng và gây khó khăn trong sản xuất khi Su-57 mới chỉ sản xuất vài chục chiếc và công nghệ vẫn chưa hoàn thiện. Vì vậy, dự án MiG-41 rất dễ trở thành một ‘vũ khí huyền thoại’ trên giấy tờ nhưng khó đạt được thành quả thực tế tương xứng như nhiều dự án quân sự trước đây của Nga.
Để thật sự cạnh tranh với chương trình F-47 hàng đầu của Mỹ, Moscow cần tạo ra bước đột phá trong công nghệ vật liệu nano cùng động cơ scramjet – điều hiện mới chỉ dừng lại ở mức nghiên cứu lý thuyết hoặc mô hình thử nghiệm. Hiện tại, dù sở hữu tham vọng biến mình thành “kẻ săn F-35” nhanh nhất hành tinh nhờ tốc độ Mach 5 và loạt tính năng tiên tiến khác nhưng dự án vẫn còn rất nhiều câu hỏi về tính khả thi cũng như năng lực ứng dụng rộng rãi trong tương lai gần.
Tổng kết lại, dự án máy bay chiến đấu thế hệ sáu MiG-41 phản ánh tham vọng lớn lao của Nga trong cuộc đua công nghệ hàng không quân sự toàn cầu với những điểm nhấn mạnh về tốc độ siêu thanh cùng khả năng tàng hình tiên tiến. Tuy nhiên giữa những lời tuyên bố hoành tráng và thực tế sản xuất đầy thách thức hiện nay, đây vẫn là một giấc mơ đang chờ kiểm chứng thực sự bởi khả năng sản xuất hàng loạt và thích ứng công nghệ – lĩnh vực mà Mỹ đang dẫn đầu rõ rệt.