Việt Nam đang sở hữu lợi thế đặc biệt với nguồn lao động trẻ, hay còn gọi là “dân số vàng”, mang lại tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ. Tuy nhiên, thực trạng năng suất lao động hiện nay của quốc gia này lại thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế, năng suất lao động tại Việt Nam chỉ đạt bằng một phần mười so với Singapore và gần ba phần tư so với Trung Quốc, đặt ra câu hỏi lớn về khả năng cạnh tranh và hiệu quả trong bối cảnh hội nhập toàn cầu ngày càng sâu rộng.
Tại sự kiện chuyên đề về phát triển nguồn nhân lực và chính sách cho các ngành công nghệ chiến lược vào ngày 2/10, ông Trần Văn Xuân, Chủ tịch một công ty công nghệ hàng đầu, chia sẻ những trăn trở khi năng suất lao động của Việt Nam bị đánh giá thấp nhất trong khu vực. Ông nhấn mạnh rằng sự chăm chỉ không phải nguyên nhân chính bởi người lao động Việt vốn rất cần cù. Thay vào đó, yếu tố hạn chế nằm ở việc chưa khai thác tối đa khả năng tập trung và vận hành bộ não hiệu quả. Đơn cử như trải nghiệm cá nhân của ông khi học tập ở nước ngoài, dù bạn bè có thể dành thời gian vui chơi tới sáng nhưng vẫn đạt điểm cao, trong khi ông phải nỗ lực rất nhiều mới có thể đạt kết quả trung bình.
Ông Xuân lý giải tập trung là một nguồn lực quý giá cần được quản lý thông minh qua ba phương diện: nâng cao công suất tập trung, tăng sự gắn bó với công việc và duy trì sự cân bằng giữa tập trung và thư giãn để duy trì hiệu quả lâu dài. Đây chính là điểm mà lao động Việt cần cải thiện để nâng cao năng suất làm việc.
Dù vậy, Việt Nam vẫn có nhiều lợi thế nổi bật theo các chuyên gia. Đáng chú ý là nguồn nhân lực trẻ đang ở độ tuổi vàng cùng tinh thần ham học hỏi mạnh mẽ. Người Việt cũng có nền tảng toán học vững chắc – yếu tố thiết yếu cho các lĩnh vực công nghệ như trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng. Các chuyên gia quốc tế từng làm việc lâu năm tại Đài Loan đều đánh giá cao trình độ của sinh viên Việt Nam. Một điểm cộng khác là chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển ở Việt Nam thấp hơn đáng kể so với nhiều nước khác, giúp các doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa sản phẩm từ giai đoạn thử nghiệm ra thị trường.
Các diễn giả trao đổi tại sự kiện chiều 2/10
Tuy nhiên, điểm yếu không thể bỏ qua là hiệu suất làm việc chung của người lao động còn thấp. Kỹ năng mềm như ngoại ngữ, giao tiếp nhóm cũng như kiến thức chuyên môn sâu về ngành nghề vẫn chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế. Ngoài ra, sự mất cân đối trong phân bổ nhân lực đang dần trở nên rõ nét khi nhiều người đổ xô vào các ngành công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo hay bán dẫn, trong khi các ngành truyền thống như cơ khí hay vật liệu lại thiếu hụt nghiêm trọng.
Về phía giáo dục đại học, khó khăn lớn nhất hiện nay được xác định là khoảng cách giữa lý thuyết sách vở và thực tiễn nghề nghiệp tại doanh nghiệp. Mặc dù các trường đại học mong muốn xây dựng các kỳ thực tập dài hạn để sinh viên tích lũy kinh nghiệm, nhưng chi phí tổ chức cho địa điểm thực hành, hướng dẫn và hỗ trợ sinh hoạt rất lớn đã khiến mô hình này gặp trở ngại.
Một nhà quản lý giáo dục cấp cao cho biết một khóa đào tạo với hàng trăm sinh viên đòi hỏi nguồn lực không nhỏ cho cả nhà trường và doanh nghiệp hợp tác thực hiện. Vì vậy, ông kiến nghị cần có chính sách ưu đãi về thuế hoặc hỗ trợ tài chính khác nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia sâu rộng hơn vào quá trình đào tạo thực tiễn cho sinh viên.
Ở các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Mỹ, việc kết nối chặt chẽ giữa đào tạo đại học và môi trường doanh nghiệp đã trở thành quy chuẩn phổ biến với thời gian thực tập kéo dài từ vài tháng đến nửa năm nhằm giúp sinh viên sẵn sàng tham gia thị trường lao động ngay khi tốt nghiệp. Tại Đài Loan, chương trình đào tạo được xây dựng dựa trên sự hợp tác thường xuyên giữa trường học và doanh nghiệp để đảm bảo phù hợp nhu cầu thực tế của ngành nghề. Trong khi đó Trung Quốc còn áp dụng chính sách hỗ trợ đặc biệt để thu hút chuyên gia kiều bào quay trở về cống hiến cho đất nước.
Một chuyên gia trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo nhấn mạnh con người vẫn là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công của quốc gia trong kỷ nguyên số hóa. Để nâng cao năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực toàn diện, Việt Nam cần nhanh chóng cải tổ hệ thống giáo dục sao cho gắn liền hơn với nhu cầu thị trường lao động hiện đại. Với dân số trên 100 triệu người đang bước vào độ tuổi lao động chủ đạo, nếu giải quyết tốt bài toán này sẽ góp phần quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững cùng khả năng làm chủ các công nghệ chiến lược trong tương lai.